Danh mục sản phẩm
SẢN PHẨM NỔI BẬT
Sản phẩm
Mã sản phẩm:
Giá sản phẩm:Liên hệ
Mô tả
Thiết bị/Hệ thống | Tên vật tư | Đặc tính kỹ thuật | Nhà sản xuất | Ghi chú |
Hệ thống dầu bôi trơn quạt gió chính FDF | Lọc dầu bôi trơn cho quạt FDF | Lọc dầu bôi trơn cho quạt FDF filter element: 936705Q Model number: 15CN220QFVT1KG164; Pressure: 70 bar; Made in the USA Hydraulic filter DIV. Parker hannifin Corp. (1 bộ gồm 02 lọc) |
Hydraulic filter DIV. Parker hannifin Corp | |
Hệ thống dầu bôi trơn quạt gió cấp 1 PAF | Lọc dầu bôi trơn cho quạt PAF | Lọc dầu bôi trơn cho quạt PAF filter element: 936705Q Model number: 15CN220QFVT1KG164; Pressure: 70 bar; Made in the USA Hydraulic filter DIV. Parker hannifin Corp. (1 bộ gồm 02 lọc) |
Hydraulic filter DIV. Parker hannifin Corp | |
Hệ thống dầu bôi trơn quạt khói IDF | Lọc dầu bôi trơn cho quạt IDF | Lọc dầu bôi trơn cho quạt IDF - Filer element: 936709Q Pressure: 70 bar; Made in the USA Hydraulic filter DIV. Parker hannifin Corp. (1 bộ gồm 02 lọc) |
Hydraulic filter DIV. Parker hannifin Corp | |
Hệ thống dầu bôi trơn quạt khói IDF | Lọc dầu bôi trơn cho quạt IDF | Lọc dầu bôi trơn cho quạt IDF - Filter element: 936705Q Model number: 15CN220QFVT1KG164; Pressure: 70 bar; Made in the USA Hydraulic filter DIV. Parker hannifin Corp. (1 bộ gồm 02 lọc) |
Hydraulic filter DIV. Parker hannifin Corp | |
Phễu chứa xỉ trung gian - hệ thống thải xỉ đáy lò | Túi lọc của phiễu chứa trung gian (Bag-type dust collector) KKS: 1/26ETE01AT002 |
Túi lọc loại: DMC36-II - Kích thước: Đường kính: 130mm; Dài: 3500mm; - Vật liệu: Nomex - Model: DMC156-II; Operation temperature: 200 oC; Efficiency of dust collection: 99,9 %; 2. Gasket (đi cùng túi lọc bụi) NSX: AlstomSizhou |
AlstomSizhou | |
Phễu chứa xỉ đáy lò | Túi lọc bụi phễu chứa xỉ đáy lò KKS: 1/26ETD01AT001 |
Túi lọc loại: DMC36-II - Kích thước: Đường kính: 120mm; Dài: 2000mm; - Vật liệu: Nomex - Model: DMC156-II; Operation temperature: 200 oC; Efficiency of dust collection: 99,9 %; 2. Gasket (đi cùng túi lọc bụi) NSX: Kelin Environmental Protection Equipment, INC |
Kelin Environmental Protection Equipment, INC |
|
Silo tro bay - Hệ thống thải xỉ | Túi lọc của silo tro bay (Bag-type dust collector) KKS: 06ETH1/20AT001 |
Túi lọc loại: DMC36-II - Kích thước: Đường kính: 130mm; Dài: 3600mm; - Vật liệu: Nomex - Model: DMC156-II Operation temperature: 120 oC; Efficiency of dust collection: 99,9 %; 2. Gasket (đi cùng túi lọc bụi) NSX: AlstomSizhou |
AlstomSizhou | |
Hệ thống khí nén (Máy nén ZR630-Atlas copco) | Lọc gió đầu vào máy nén khí | Air filter element Size(WxDxH): 48 x 40 x 40 mm P/N: 1630 0407 99 |
Atlas copco | |
Hệ thống khí nén (Máy nén ZR630-Atlas copco) | Lọc dầu cho máy nén khí | Oil filter element Press max: 14 bar Size(WxDxH): 11 x 11 x 26 mm (P/N: 2900 0553 00) (Một bộ gồm 2 lọc) |
Atlas copco | |
Hệ thống khí nén (Máy nén ZR630-Atlas copco) | Lọc khí dịch vụ KKS: 09QEC50/60AT001 |
SERVICE AIR FILTER Filter element (PD1050F) FILTERATION: 1 micron |
Atlas copco | |
Hệ thống khí nén (Máy nén ZR630-Atlas copco) | Lọc khô khí điều khiển KKS: 09QFC11/12AT001, 09QFC71/72AT001 |
ELEMENT PD/PDP 550F (P/N: 1624 1843 04) PRE - FILTER (PD-1800F) FILTERATION: 0,01 micron |
Atlas copco | |
Hệ thống khí nén (Máy nén ZR630-Atlas copco) | Lọc khô khí điều khiển KKS: 09QFC13/14AT001, 09QFC73/74AT001 |
ELEMENT DD/DDP 550F (P/N: 1624 1843 06) AFTER FILTER (DDp-1800F) FILTERATION: 0,01 micron |
Atlas copco | |
Hệ thống dầu bôi trơn máy nghiền than | Lọc dầu hộp giảm tốc chính máy nghiền | Filter cartridge Filter element: HP3204M25ARP01 Max press. oper: 350 bar Filtro/filter: FHD3334CAF1M25RP03; Nhà sản suất: MPFILTRIs.p.A Made in italy (Một bộ gồm 2 lọc, oring đi cùng lọc) |
MPFILTRI | |
Hệ thống gió chèn máy nghiền than | Lọc gió cho quạt chèn gối đỡ máy nghiền (Seal Felt of Mill Main Bearing) | Filter element GS-A II-3; Precision: 0,25 mm; size: OD250 x ID150 x300 mm. |
SHMP | |
Hệ thống dầu bôi trơn động cơ chính máy nghiền than-Oil lubrication system model: XYZ-16; Nominal pressure: 0,63 Mpa; Serial No. X: I06061; | Lọc dầu bôi trơn động cơ chính máy nghiền (Main motor oil filter cartridge station Binoculars) |
-Oil filter -Mã P/N: ZNGL01010101; -Lưới lọc bên trong 50 micromet; |
Nan Tong city Southward Lubricate Hydraulic presure equiment. CO.,LTD | |
Hệ thống dầu bôi trơn máy nghiền than-Oil lubrication system model: GDR-2.5x2/100; Nominal pressure: Low: 05 Mpa, High: 25 MPa; Serial No. X: I06068; | Lọc dầu hồi bôi trơn thùng nghiền - High&Low Pressure Lubrication Station Type:GDRX-2.5×2/100 (Binoculars main bearing oil filter cartridge station) |
-Oil filter -Mã P/N: ZNGL01010201; -Lưới lọc bên trong 50 micromet; |
Nan Tong city Southward Lubricate Hydraulic presure equiment. CO.,LTD | |
Hệ thống máy nén khí thải xỉ tro bay | Lọc gió tươi cho máy nén khí thải xỉ tro bay (10 máy) | AIR FILTER (2pc/set) Element, air filter: 1: P. S/N: P105640688; 2: P. S/N: P105557100; Một bộ gồm 2 lọc gió như mã 1&2 |
Ingersoll Rand | |
Hệ thống máy nén khí thải xỉ tro bay |
Lọc gió trước khi vào hệ thống làm mát (10 máy) |
AIR PRE FILTER Oil removal filter model: FA80; 14R1960, Glass fiber FILTERATION: 0.1 micron; FILTER EFFICIENCY: 0,1 micron (100%) Outlet oil content: 0,01 ppm; Filter efficiency: 99%; |
UNIONFILTER | |
Hệ thống máy nén khí thải xỉ tro bay | Lọc dầu cho máy nén khí thải xỉ tro bay | Coolant Filter (Element, oil filter 5 micron - M200-350) P/N: 92888262 (Một bộ gồm 2 lọc) |
Ingersoll Rand | |
Hệ thống silo đá vôi (FGĐ) | Túi Lọc bụi cho silo đá vôi (3 silo) KKS: 04HTJ21/2/3AT001 |
Filter bag; - Kích thước: Dài: 2000mm; Đường kính: 120mm; Design Codes and Standards: JB/T8532-2008; Bag material: Polyester punched felt with anti- static; anti- flaming; water and grease proofing; Dust Collection efficiency: ≥99.95%; |
Shenyang Stock Electric Power Equipment Co.,Ltd | |
Hệ thống khử SOx (FGĐ) | Lọc dầu hộp giảm tốc bơm tuần hoàn (4 bơm 1 tổ máy) | Hydraulic filter: P/N: P163567; |
Donaldson | |
Hệ thống khử SOx (FGĐ) máy nghiền đá vôi (3 máy nghiền) | Lọc dầu gối đỡ máy nghiền đá vôi (mỗi máy 02 bộ) KKS: 04HTK14/15/16AT001/2 |
Oil filter P/N: PLQ-25-4; Mắt Lưới lọc: 0,2 mm; t: 120 oC; p: 4,0 Mpa; |
ShanDong ShanKuang Machinery Co., Ltd | |
Hệ thống dầu bôi trơn tuabin-máy phát | Lọc dầu liên tục cho dầu bôi trơn tuabin - OIL CONDITIONER COALESCER | ELEMENT (KHN-TCNT1000255) COALESCER cartridge Drw: 2KT117411P002; Cartridge: 10 pc/ 01 Vessel; Cartridge model no. CC-N26W1; P/N: 140619; Wako filter technology |
Wako filter technology | |
Hệ thống dầu bôi trơn tuabin-máy phát | Lọc dầu liên tục cho dầu bôi trơn tuabin - OIL CONDITIONR PRE-FILTER | ELEMENT (KHN-TCNT1000254) Drw: 2KT117411P001; Microfilter cartridge Cartridge model no. CH-57PLJ; P/N: 140507; Cartridge: 20 pc/ 01 Vessel; Wako filter technology |
Wako filter technology | |
Hệ thống dầu thủy lực điều khiển van HP Bypass | Lược lọc dầu thủy lực điều khiển van LP/HP Bypass (một bộ gồm 02 lọc, O-ring đi cùng lọc) |
Oil filter Mã phần tử lọc: DF BN/HC 160MA5D1.0/-V-L24-B6; Áp suất: 250 bar; Made in Germany; (một bộ gồm 02 lọc, O-ring đi cùng lọc) |
Hydac | |
Hệ thống dầu bôi trơn, thủy lực - bơm nước cấp dẫn động bằng điện | Lọc dầu bôi trơn của MDBFP(bao gồm lọc và oring) KKS: *1LAC12AP506 |
TYPE: DSF 176.43837.25G.16EP.FS -7FW02.P Element-No: 300161; Lubrication No: 201740-1 (10/20) EATON Technologi.,GmbH (Một bộ gồm 2 lọc và oring đi cùng lọc) |
EATON Technologi.,GmbH | |
HT dầu bôi trơn của hệ thống dầu bôi trơn bơm cấp BFPT | Lọc dầu bôi trơn cho bơm chính MOP/AOP và bơm dầu khẩn EOP của hệ thống dầu bôi trơn bơm cấp BFPT KKS: *1MFA01AT001/2/7 |
Filter cartridge: PH720-01-CG element. Filter Element 10 Micron. Model: 52720-524001371; Press: 16.7 bar at 121 oC; P/N: PH720-01-CG; Hillard corp. elmira, NY USA |
Hillard corp. elmira, NY USA | |
Hệ thống nước làm mát Stator máy phát | Lọc hệ thống nước làm mát Stator: Stator cooling water filter 3M Cuno /EU/G7 | Lõi lọc filter: Type : MICRO WYND II D-CCSA; Filter accuracy : 3μm; Capacity : 25 L/min./Piece; Pressure drop : 0.2 kg/cm2 at 25 L/min. Temperature : 100 ℃; Material : Filtering fiber: Cotton viscose rayon; Reinforcing thread : Cotton thread; Mandrel : Stainless steel; |
MICRO WYND | |
Công ty TNHH thương mại và thiết bị Tiến Thịnh
Địa chỉ : Số 5/383 Lán Bè, Phường Lam Sơn, Quận Lê Chân, Thành Phố Hải Phòng
Điện thoại: 0931.500.055 / 082.210.3333
Email :tienthinhetc.co@gmail.com