Danh mục sản phẩm
SẢN PHẨM NỔI BẬT
Sản phẩm
Mã sản phẩm:
Giá sản phẩm:Liên hệ
Mô tả
Phin lọc dầu Wu-63X100-J / Hc9804fks8h / Hc9804fks16h / Sh 77623 / 0011298010 / POKE AF6014-020 / HF7503 / SH 66104 / 1531107 / PT23328 / PT23332 SS304 / 316 3-50um / 2-5685-1004-99 / QTL-250EH / 32901100 / SH 59107 / 194979 / EZ99068 / 1946448 / 135859 / SH63790
Bộ lọc nhiên liệu Wu-63X100-J / Hc9804fks8h / Hc9804fks16h / Sh 77623 / 0011298010 / POKE AF6014-020 / HF7503 / SH 66104 / 1531107 / PT23328 / PT23332 SS304 / 316 3-50um / 2-5685-1004-99 / QTL-250EH / 32901100 / SH 59107 / 194979 / EZ99068 / 1946448 / 135859 / SH63790
Lõi lọc nhiên liệu Wu-63X100-J / Hc9804fks8h / Hc9804fks16h / Sh 77623 / 0011298010 / POKE AF6014-020 / HF7503 / SH 66104 / 1531107 / PT23328 / PT23332 SS304 / 316 3-50um / 2-5685-1004-99 / QTL-250EH / 32901100 / SH 59107 / 194979 / EZ99068 / 1946448 / 135859 / SH63790
Lọc Wu-63X100-J / Hc9804fks8h / Hc9804fks16h / Sh 77623 / 0011298010 / POKE AF6014-020 / HF7503 / SH 66104 / 1531107 / PT23328 / PT23332 SS304 / 316 3-50um / 2-5685-1004-99 / QTL-250EH / 32901100 / SH 59107 / 194979 / EZ99068 / 1946448 / 135859 / SH63790
Lọc dầu Wu-63X100-J / Hc9804fks8h / Hc9804fks16h / Sh 77623 / 0011298010 / POKE AF6014-020 / HF7503 / SH 66104 / 1531107 / PT23328 / PT23332 SS304 / 316 3-50um / 2-5685-1004-99 / QTL-250EH / 32901100 / SH 59107 / 194979 / EZ99068 / 1946448 / 135859 / SH63790
Lõi lọc thủy lực Wu-63X100-J / Hc9804fks8h / Hc9804fks16h / Sh 77623 / 0011298010 / POKE AF6014-020 / HF7503 / SH 66104 / 1531107 / PT23328 / PT23332 SS304 / 316 3-50um / 2-5685-1004-99 / QTL-250EH / 32901100 / SH 59107 / 194979 / EZ99068 / 1946448 / 135859 / SH63790
Lõi lọc Wu-63X100-J / Hc9804fks8h / Hc9804fks16h / Sh 77623 / 0011298010 / POKE AF6014-020 / HF7503 / SH 66104 / 1531107 / PT23328 / PT23332 SS304 / 316 3-50um / 2-5685-1004-99 / QTL-250EH / 32901100 / SH 59107 / 194979 / EZ99068 / 1946448 / 135859 / SH63790
Lọc thủy lực Wu-63X100-J / Hc9804fks8h / Hc9804fks16h / Sh 77623 / 0011298010 / POKE AF6014-020 / HF7503 / SH 66104 / 1531107 / PT23328 / PT23332 SS304 / 316 3-50um / 2-5685-1004-99 / QTL-250EH / 32901100 / SH 59107 / 194979 / EZ99068 / 1946448 / 135859 / SH63790
Trong vận hành máy móc công nghiệp, hệ thống thủy lực và hệ thống làm lạnh đóng vai trò xương sống, quyết định đến hiệu suất và tuổi thọ của thiết bị. Để đảm bảo các hệ thống này hoạt động ổn định, việc sử dụng các bộ lọc chuyên dụng là yêu cầu bắt buộc. Hai trong số những loại lọc quan trọng nhất nhưng thường bị nhầm lẫn là lọc thủy lực và lọc tách axit.
Bài viết này sẽ cung cấp một cái nhìn chi tiết, giúp bạn phân biệt rõ ràng hai loại lọc này, hiểu rõ vai trò của chúng và nhận diện các mã lọc phổ biến trên thị trường như: Wu-63X100-J / Hc9804fks8h / Hc9804fks16h / Sh 77623 / 0011298010 / POKE AF6014-020 / HF7503 / SH 66104 / 1531107 / PT23328 / PT23332 SS304 / 316 3-50um / 2-5685-1004-99 / QTL-250EH / 32901100 / SH 59107 / 194979 / EZ99068 / 1946448 / 135859 / SH63790.
Bộ lọc dầu hồi thủy lực Wu-63X100-J / Hc9804fks8h / Hc9804fks16h / Sh 77623
Lõi lọc thủy lực bằng thép không gỉ HF7503 / SH 66104
Lõi lọc thép không gỉ 1531107 / PT23328 / PT23332 SS304 / 316 3-50um
Lọc dầu thủy lực Lõi lọc thép không gỉ 32901100 / SH 59107
Lõi lọc dạng hộp thép không gỉ 194979 / EZ99068 / 1946448
Lọc thủy lực là thiết bị được thiết kế để loại bỏ các chất bẩn, cặn bã, hạt kim loại phát sinh do mài mòn ra khỏi dầu thủy lực. Việc duy trì dầu thủy lực sạch là yếu tố sống còn đối với mọi hệ thống thủy lực.
Vai trò chính:
Bảo vệ các chi tiết đắt tiền: Ngăn chặn các hạt bẩn làm trầy xước, mài mòn các bộ phận chính xác như bơm, van, xi lanh.
Tăng hiệu suất hệ thống: Dầu sạch giúp hệ thống vận hành trơn tru, chính xác, giảm thiểu tổn thất áp suất.
Kéo dài tuổi thọ dầu: Loại bỏ các tác nhân gây oxy hóa, giúp dầu giữ được đặc tính lý hóa lâu hơn.
Giảm thời gian dừng máy: Hạn chế tối đa các sự cố hỏng hóc đột ngột, tiết kiệm chi phí sửa chữa.
Phân loại Lọc thủy lực
Lọc thủy lực được phân loại dựa trên vị trí lắp đặt trong hệ thống, mỗi vị trí có một yêu cầu và chức năng riêng.
Lọc hút (Suction Filters): Lắp ở đầu vào của bơm, có nhiệm vụ bảo vệ bơm khỏi các vật thể lạ có kích thước lớn. Cấp độ lọc thường thô hơn các vị trí khác.
Lọc đường ống (Pressure Filters): Lắp ngay sau bơm, chịu được áp suất cao. Đây là tuyến phòng thủ quan trọng nhất, bảo vệ các linh kiện nhạy cảm như van điều khiển khỏi các hạt bẩn siêu nhỏ. Mã lọc WU-63X100-J là một ví dụ điển hình cho lọc đường ống áp suất.
Lọc đường về (Return Filters): Lắp trên đường dầu trở về thùng chứa. Đây là vị trí lý tưởng để loại bỏ tất cả cặn bẩn phát sinh trong quá trình làm việc trước khi chúng quay trở lại thùng dầu. Nhiều mã lọc phổ biến thuộc loại này, chẳng hạn như HC9804FKS8H và HC9804FKS16H của Pall, hay các mã lọc thay thế như SH 77623, HF7503, và SH 66104.
Lọc không khí (Breather Filters): Lắp trên nắp thùng dầu, có nhiệm vụ lọc sạch không khí đi vào thùng chứa khi mức dầu thay đổi, ngăn chặn bụi bẩn và hơi ẩm từ môi trường bên ngoài.
Lọc tuần hoàn (Off-line Filters): Hoạt động độc lập với hệ thống chính, có bơm và bộ lọc riêng để liên tục làm sạch dầu trong thùng chứa, giúp dầu đạt độ sạch tối ưu.
Ví dụ về các mã lọc thủy lực phổ biến:
WU-63X100-J: Lọc đường ống áp suất, thường thấy trong các hệ thống thủy lực công nghiệp.
HC9804FKS8H / HC9804FKS16H: Các mã lọc đường về hiệu suất cao của Pall, được sử dụng rộng rãi trong máy ép nhựa, máy công trình.
HF7503: Mã lọc thủy lực của Fleetguard, ứng dụng cho các thiết bị di động, xe cơ giới.
SH 66104 / SH 59107 / SH 63790: Các mã lọc thủy lực thay thế chất lượng cao, tương thích với nhiều hệ thống máy móc công nghiệp.
1531107, PT23328, 194979, 1946448, 135859: Đây đều là các mã lọc thủy lực được sử dụng cho các dòng máy công trình, xe tải nặng của các hãng như Caterpillar, Komatsu...
Khác với lọc thủy lực, lọc tách axit (còn gọi là phin lọc khử axit) được sử dụng chủ yếu trong các hệ thống lạnh và điều hòa không khí (HVACR). Vai trò chính của nó không phải là lọc cặn bẩn cơ học, mà là hấp thụ các chất có hại sinh ra khi máy nén (block) bị cháy.
Khi máy nén bị cháy, dầu lạnh và môi chất lạnh (gas) sẽ bị phân hủy ở nhiệt độ cao, tạo ra axit, cặn carbon và hơi ẩm. Những chất này cực kỳ nguy hiểm, nếu không được loại bỏ triệt để, chúng sẽ nhanh chóng phá hủy máy nén mới được thay thế.
Vai trò chính:
Hấp thụ axit: Lõi lọc chứa các vật liệu đặc biệt (như Activated Alumina) có khả năng trung hòa và hấp thụ axit, ngăn chặn hiện tượng ăn mòn cuộn dây đồng của máy nén mới.
Hút ẩm: Loại bỏ hơi nước có trong hệ thống, tránh nguy cơ tắc nghẽn và đóng băng tại van tiết lưu.
Giữ lại cặn carbon: Lọc sạch các muội than sinh ra từ vụ cháy, làm sạch đường ống.
Khi nào cần sử dụng Lọc tách axit?
Lọc tách axit được lắp đặt tạm thời trên đường hút của hệ thống ngay sau khi thay thế một máy nén bị cháy. Nó sẽ chạy cùng hệ thống trong khoảng 48-72 giờ để "dọn dẹp" toàn bộ hệ thống. Sau khi hoàn thành nhiệm vụ, nó sẽ được tháo ra và thay thế bằng một phin lọc tiêu chuẩn.
Chắc chắn rồi, dưới đây là bài viết chi tiết, chuẩn SEO giúp phân biệt các loại lọc thủy lực và lọc tách axit, đồng thời lồng ghép các mã sản phẩm bạn đã cung cấp một cách tự nhiên và hợp lý.
Trong vận hành máy móc công nghiệp, hệ thống thủy lực và hệ thống làm lạnh đóng vai trò xương sống, quyết định đến hiệu suất và tuổi thọ của thiết bị. Để đảm bảo các hệ thống này hoạt động ổn định, việc sử dụng các bộ lọc chuyên dụng là yêu cầu bắt buộc. Hai trong số những loại lọc quan trọng nhất nhưng thường bị nhầm lẫn là lọc thủy lực và lọc tách axit.
Bài viết này sẽ cung cấp một cái nhìn chi tiết, giúp bạn phân biệt rõ ràng hai loại lọc này, hiểu rõ vai trò của chúng và nhận diện các mã lọc phổ biến trên thị trường.
Lọc thủy lực là thiết bị được thiết kế để loại bỏ các chất bẩn, cặn bã, hạt kim loại phát sinh do mài mòn ra khỏi dầu thủy lực. Việc duy trì dầu thủy lực sạch là yếu tố sống còn đối với mọi hệ thống thủy lực.
Vai trò chính:
Bảo vệ các chi tiết đắt tiền: Ngăn chặn các hạt bẩn làm trầy xước, mài mòn các bộ phận chính xác như bơm, van, xi lanh.
Tăng hiệu suất hệ thống: Dầu sạch giúp hệ thống vận hành trơn tru, chính xác, giảm thiểu tổn thất áp suất.
Kéo dài tuổi thọ dầu: Loại bỏ các tác nhân gây oxy hóa, giúp dầu giữ được đặc tính lý hóa lâu hơn.
Giảm thời gian dừng máy: Hạn chế tối đa các sự cố hỏng hóc đột ngột, tiết kiệm chi phí sửa chữa.
Phân loại Lọc thủy lực
Lọc thủy lực được phân loại dựa trên vị trí lắp đặt trong hệ thống, mỗi vị trí có một yêu cầu và chức năng riêng.
Lọc hút (Suction Filters): Lắp ở đầu vào của bơm, có nhiệm vụ bảo vệ bơm khỏi các vật thể lạ có kích thước lớn. Cấp độ lọc thường thô hơn các vị trí khác.
Lọc đường ống (Pressure Filters): Lắp ngay sau bơm, chịu được áp suất cao. Đây là tuyến phòng thủ quan trọng nhất, bảo vệ các linh kiện nhạy cảm như van điều khiển khỏi các hạt bẩn siêu nhỏ. Mã lọc WU-63X100-J là một ví dụ điển hình cho lọc đường ống áp suất.
Lọc đường về (Return Filters): Lắp trên đường dầu trở về thùng chứa. Đây là vị trí lý tưởng để loại bỏ tất cả cặn bẩn phát sinh trong quá trình làm việc trước khi chúng quay trở lại thùng dầu. Nhiều mã lọc phổ biến thuộc loại này, chẳng hạn như HC9804FKS8H và HC9804FKS16H của Pall, hay các mã lọc thay thế như SH 77623, HF7503, và SH 66104.
Lọc không khí (Breather Filters): Lắp trên nắp thùng dầu, có nhiệm vụ lọc sạch không khí đi vào thùng chứa khi mức dầu thay đổi, ngăn chặn bụi bẩn và hơi ẩm từ môi trường bên ngoài.
Lọc tuần hoàn (Off-line Filters): Hoạt động độc lập với hệ thống chính, có bơm và bộ lọc riêng để liên tục làm sạch dầu trong thùng chứa, giúp dầu đạt độ sạch tối ưu.
Ví dụ về các mã lọc thủy lực phổ biến:
WU-63X100-J: Lọc đường ống áp suất, thường thấy trong các hệ thống thủy lực công nghiệp.
HC9804FKS8H / HC9804FKS16H: Các mã lọc đường về hiệu suất cao của Pall, được sử dụng rộng rãi trong máy ép nhựa, máy công trình.
HF7503: Mã lọc thủy lực của Fleetguard, ứng dụng cho các thiết bị di động, xe cơ giới.
SH 66104 / SH 59107 / SH 63790: Các mã lọc thủy lực thay thế chất lượng cao, tương thích với nhiều hệ thống máy móc công nghiệp.
1531107, PT23328, 194979, 1946448, 135859: Đây đều là các mã lọc thủy lực được sử dụng cho các dòng máy công trình, xe tải nặng của các hãng như Caterpillar, Komatsu...
Khác với lọc thủy lực, lọc tách axit (còn gọi là phin lọc khử axit) được sử dụng chủ yếu trong các hệ thống lạnh và điều hòa không khí (HVACR). Vai trò chính của nó không phải là lọc cặn bẩn cơ học, mà là hấp thụ các chất có hại sinh ra khi máy nén (block) bị cháy.
Khi máy nén bị cháy, dầu lạnh và môi chất lạnh (gas) sẽ bị phân hủy ở nhiệt độ cao, tạo ra axit, cặn carbon và hơi ẩm. Những chất này cực kỳ nguy hiểm, nếu không được loại bỏ triệt để, chúng sẽ nhanh chóng phá hủy máy nén mới được thay thế.
Vai trò chính:
Hấp thụ axit: Lõi lọc chứa các vật liệu đặc biệt (như Activated Alumina) có khả năng trung hòa và hấp thụ axit, ngăn chặn hiện tượng ăn mòn cuộn dây đồng của máy nén mới.
Hút ẩm: Loại bỏ hơi nước có trong hệ thống, tránh nguy cơ tắc nghẽn và đóng băng tại van tiết lưu.
Giữ lại cặn carbon: Lọc sạch các muội than sinh ra từ vụ cháy, làm sạch đường ống.
Khi nào cần sử dụng Lọc tách axit?
Lọc tách axit được lắp đặt tạm thời trên đường hút của hệ thống ngay sau khi thay thế một máy nén bị cháy. Nó sẽ chạy cùng hệ thống trong khoảng 48-72 giờ để "dọn dẹp" toàn bộ hệ thống. Sau khi hoàn thành nhiệm vụ, nó sẽ được tháo ra và thay thế bằng một phin lọc tiêu chuẩn.
Ví dụ về các mã lọc tách axit và liên quan:
0011298010: Mã sản phẩm có thể liên quan đến các hệ thống cần bảo vệ khỏi axit.
POKE AF6014-020: Tên mã cho thấy đây là một lõi lọc chuyên dụng, có khả năng khử axit trong các ứng dụng đặc thù.
EZ99068: Là một mã lọc có thể được dùng trong các hệ thống lạnh để xử lý sau sự cố cháy máy nén.
QTL-250EH / 32901100: Các mã này thường là phin lọc hoặc lõi lọc trong các hệ thống lạnh công nghiệp, có chức năng hút ẩm và khử axit.
Bên cạnh hai loại chính trên, danh sách bạn cung cấp còn có một số mã lọc với vật liệu và thiết kế đặc biệt, phục vụ cho các mục đích khác nhau:
PT23332 SS304 / 316 3-50um: Đây là mô tả của một lõi lọc được làm từ thép không gỉ (Inox 304/316). Loại lọc này có ưu điểm là độ bền cao, chịu được hóa chất, nhiệt độ và có thể vệ sinh, tái sử dụng. Cấp độ lọc đa dạng từ 3 đến 50 micron, thường được dùng để lọc hóa chất, thực phẩm, nước hoặc dầu trong các môi trường khắc nghiệt.
2-5685-1004-99: Mã hiệu này thường thuộc về các bộ lọc quy trình (process filter) của hãng Parker, có thể dùng cho nhiều ứng dụng từ lọc khí nén, lọc chất lỏng công nghiệp đến các ứng dụng vi sinh.