Danh mục sản phẩm
SẢN PHẨM NỔI BẬT
Sản phẩm
Mã sản phẩm:
Giá sản phẩm:Liên hệ
Mô tả
1 | Lược cấp nhớt đi của Bypass damper FILTER ELEMENT PN: GO1448 (Q) NSX: Parker |
2 | Lược nhớt về cho Bypass damper FTCE2A10Q (FTCE2B10Q) NSX: PARKER - USA |
3 | Lược cấp nhớt điều khiển FILTER ELEMENT Model: HC9601FDP16Z NSX: Pall |
4 | Lược tái sinh bồn nhớt điều khiển FILTER ELEMENT Model: CC-R25SP NSX: Kleentek |
5 | Lược nước Demin cho HT phun sương - Model H.I.F: 21 / - No. of Harmsco 801 Cartridges: 21 - Design Flow Rate, Water: 90 GPM MAX (20 M3/HR) - Maximum Operating Temperature: 140 0F - Maximum Filtration area: 126 Sq. Ft. - Maximum Operating Pressure: 150 PSI - Cartridges: 7 – 29 – 1/4" (Triples) - Nhà sản suất: HARMSCO |
6 | Lược nước chèn bơm phun sương Filter Cartridge AP110 NSX: Aqua-pure filters |
7 | Lược nhớt DG Model: HC0961FKT18H NSX: PALL |
8 | Lược nhớt bôi trơn ST FILTER ELEMENT Type: 2600 R 025 W/HC NSX: HYDAC |
9 | Lược dầu cho máy nén gió Airman Oil Filter, Part No: 3743802300 |
10 | Lược gas tinh NSX: VOTECH (Petrogas – Gas system bv Gouda-Holland) Type: P-DS-LT 220/280/600 Working conditions: 60 degC, 24 bara Filter efficiency : 99,988%, ≥ 5μm Pressure drop Clean conditions : 150 mbar Polluted conditions : 500 mbar Burst pressure : 1.5 bar |
11 | Lược nước đầu vào hệ thống nâng công suất Filter element Filter H.I.F 21/Cartridges: 7 - 29-1/4” Triples NSX: Harmsco |
12 | Lược cho bồn nhớt bôi trơn (Lube Oil Strainer, Oil Tank: A2A50107588/H11A58K58) |
13 | Lược nhớt thủy lực (TWIN HYDRAULIC FLUID FILTER) cho Model number: 0330 R 025 W/HC/ -V NSX: HYDAC |
14 | Lược gió thô cho máy nén gió, P/N 3230000400 NSX: Airman (Lược nhớt thô máy nén gió Airman ST23 và ST26 ) |
15 | Lược dầu tinh (Oil filter) cho máy nén gió, P/N 37438 02300 NSX: Airman |
16 | Lược nhớt cho hệ thống nhớt bôi trơn ULTIPORIII Part No.: HC8900FKN39HY550CO Nhà sản xuất: PALL |
17 | Lược nước cho hệ thống nâng công suất. P/N: HM56720 NSX: PALL |