Danh mục sản phẩm

Tin tức

Phân Biệt Các Loại Lõi Lọc Thủy Lực Phổ Biến Nhất Hiện Nay

Cập nhật: 26-09-2025 04:42:00 | Tin tức | Lượt xem: 33

Hệ thống thủy lực là trái tim của vô số máy móc công nghiệp, từ máy xúc, máy ủi đến các dây chuyền sản xuất tự động. Để "trái tim" này hoạt động bền bỉ và hiệu quả, việc giữ cho dòng dầu thủy lực luôn sạch sẽ là yếu tố sống còn. Đây chính là lúc lõi lọc thủy lực phát huy vai trò "người vệ sĩ" thầm lặng của mình.

Tuy nhiên, thị trường hiện nay có rất nhiều loại lõi lọc khác nhau, khiến người dùng không khỏi bối rối. Lựa chọn sai loại lõi lọc không chỉ làm giảm hiệu suất mà còn có thể gây ra những hư hỏng nghiêm trọng cho cả hệ thống.

Bài viết này sẽ cung cấp một cái nhìn chi tiết và toàn diện nhất, giúp bạn phân biệt rõ ràng các loại lõi lọc thủy lực phổ biến dựa trên vị trí lắp đặt, vật liệu và cấp độ lọc, từ đó đưa ra lựa chọn tối ưu cho thiết bị của mình.

Phân Biệt Các Loại Lõi Lọc Thủy Lực Phổ Biến Nhất Hiện Nay: Hướng Dẫn Toàn Diện

Hệ thống thủy lực là trái tim của vô số máy móc công nghiệp, từ máy xúc, máy ủi đến các dây chuyền sản xuất tự động. Để "trái tim" này hoạt động bền bỉ và hiệu quả, việc giữ cho dòng dầu thủy lực luôn sạch sẽ là yếu tố sống còn. Đây chính là lúc lõi lọc thủy lực phát huy vai trò "người vệ sĩ" thầm lặng của mình.

Tuy nhiên, thị trường hiện nay có rất nhiều loại lõi lọc khác nhau, khiến người dùng không khỏi bối rối. Lựa chọn sai loại lõi lọc không chỉ làm giảm hiệu suất mà còn có thể gây ra những hư hỏng nghiêm trọng cho cả hệ thống.

Bài viết này sẽ cung cấp một cái nhìn chi tiết và toàn diện nhất, giúp bạn phân biệt rõ ràng các loại lõi lọc thủy lực phổ biến dựa trên vị trí lắp đặt, vật liệu và cấp độ lọc, từ đó đưa ra lựa chọn tối ưu cho thiết bị của mình.

Tham khảo thêm: Quy trình sản xuất lõi lọc thủy lực

loc-thuy-luc-11161894-HY 90992 (2)

1. Phân Loại Theo Vị Trí Lắp Đặt: Vị Trí Quyết Định Nhiệm Vụ

Vị trí lắp đặt lõi lọc trên hệ thống thủy lực quyết định trực tiếp đến chức năng và yêu cầu kỹ thuật của nó. Có ba vị trí lắp đặt chính: lọc đường hút, lọc đường áp suất và lọc đường về.

Lõi Lọc Hút (Suction Filters)

Đây là loại lọc được lắp đặt ngay trên đường ống hút của bơm thủy lực, trước khi dầu đi vào bơm.

  • Nhiệm vụ: Bảo vệ bơm thủy lực khỏi các hạt bẩn có kích thước lớn (thường là trên 150 micron) có thể gây hư hỏng nghiêm trọng cho các chi tiết cơ khí chính xác bên trong bơm. Đây được xem là tuyến phòng thủ đầu tiên của hệ thống.

  • Ưu điểm:

    • Bảo vệ bơm hiệu quả: Ngăn chặn trực tiếp các mảnh vụn, rỉ sét, cặn bẩn thô lọt vào bơm, kéo dài tuổi thọ của bộ phận đắt tiền nhất hệ thống.

    • Giá thành rẻ: Cấu tạo đơn giản và vật liệu lọc thô hơn nên chi phí thấp.

    • Dễ dàng kiểm tra, thay thế: Thường được lắp ở vị trí dễ tiếp cận.

  • Nhược điểm:

    • Nguy cơ xâm thực (Cavitation): Nếu lõi lọc bị tắc nghẽn, nó sẽ tạo ra một lực cản lớn trên đường hút, làm giảm áp suất và gây ra hiện tượng xâm thực (hình thành bong bóng khí), có thể phá hủy bơm nhanh chóng.

    • Cấp độ lọc thấp: Chỉ có thể lọc được các hạt bẩn thô, không thể loại bỏ các hạt siêu nhỏ gây mài mòn. Do đó, không bao giờ được dùng lọc hút làm bộ lọc duy nhất trong hệ thống.

  • Lời khuyên: Luôn cần có đồng hồ đo chân không hoặc chỉ báo tắc nghẽn để theo dõi tình trạng của lọc hút và thay thế kịp thời.

Lõi Lọc Áp Suất (Pressure Filters)

Được lắp đặt ngay sau bơm thủy lực, trên đường ống áp suất cao. Lọc áp suất xử lý dòng dầu đã được nén đến áp suất làm việc của hệ thống.

  • Nhiệm vụ: Bảo vệ các linh kiện nhạy cảm và đắt tiền phía sau bơm như van phân phối, van điều khiển, xi lanh và motor thủy lực khỏi các hạt bẩn siêu nhỏ sinh ra từ chính bơm hoặc còn sót lại trong hệ thống.

  • Ưu điểm:

    • Bảo vệ toàn diện: Lọc sạch dầu trước khi nó đến các bộ phận quan trọng nhất, đảm bảo hệ thống hoạt động chính xác và ổn định.

    • Cấp độ lọc tinh: Có khả năng loại bỏ các hạt bẩn rất nhỏ (từ 2-25 micron), đạt được độ sạch dầu theo yêu cầu khắt khe nhất.

  • Nhược điểm:

    • Giá thành cao: Vỏ lọc và lõi lọc phải được chế tạo từ vật liệu chịu được áp suất cực cao của hệ thống (lên đến hàng trăm bar), do đó chi phí rất đắt đỏ.

    • Thay thế phức tạp hơn: Việc thay thế đòi hỏi phải dừng hệ thống và xả áp, tốn nhiều thời gian hơn.

  • Lời khuyên: Lọc áp suất là lựa chọn bắt buộc cho các hệ thống thủy lực yêu cầu độ chính xác cao như servo van, máy CNC, robot công nghiệp.

Lõi Lọc Đường Về (Return Line Filters)

Lọc đường về được lắp đặt trên đường ống dầu hồi từ cơ cấu chấp hành (xi lanh, motor) trở về thùng chứa.

  • Nhiệm vụ: Làm sạch dầu lần cuối trước khi nó quay trở lại thùng. Nó có nhiệm vụ loại bỏ tất cả các chất bẩn phát sinh trong quá trình làm việc của hệ thống (mạt kim loại do mài mòn, cặn từ phớt làm kín...).

  • Ưu điểm:

    • Hiệu quả lọc cao: Có thể sử dụng cấp độ lọc tinh (10-25 micron) vì áp suất trên đường về rất thấp.

    • Giá thành hợp lý: Vỏ lọc không cần chịu áp suất cao nên chi phí thấp hơn nhiều so với lọc áp suất.

    • Loại bỏ đa dạng cặn bẩn: Giữ lại được hầu hết các loại chất bẩn được tạo ra từ toàn bộ quá trình hoạt động.

  • Nhược điểm:

    • Không bảo vệ trực tiếp: Không thể bảo vệ các linh kiện khỏi sự cố đột ngột (ví dụ bơm hỏng tạo ra nhiều mạt kim loại) vì nó nằm ở cuối chu trình. Dầu bẩn vẫn có thể đi qua toàn bộ hệ thống một vòng trước khi bị giữ lại.

  • Lời khuyên: Lọc đường về là loại lọc phổ biến và quan trọng bậc nhất, có mặt trong hầu hết mọi hệ thống thủy lực từ đơn giản đến phức tạp. Kết hợp lọc đường về và lọc hút là một giải pháp cân bằng giữa hiệu quả và chi phí.

2. Phân Loại Theo Vật Liệu Lọc: Chất Liệu Tạo Nên Sự Khác Biệt

Vật liệu lọc là "trái tim" của lõi lọc, quyết định trực tiếp đến hiệu suất, tuổi thọ và khả năng giữ cặn của lõi.

Lõi Lọc Giấy (Cellulose/Paper)

Đây là loại vật liệu lọc truyền thống và phổ biến nhất, được làm từ các sợi xenlulo tẩm nhựa để tăng cường độ bền và khả năng chống nước.

  • Đặc điểm: Các sợi giấy có đường kính lớn và hình dạng không đồng đều, tạo ra một cấu trúc lọc có các khe hở ngẫu nhiên.

  • Trường hợp sử dụng:

    • Các hệ thống thủy lực có áp suất và yêu cầu độ sạch không quá khắt khe.

    • Dùng làm bộ lọc thô hoặc trong các ứng dụng cần chi phí thấp.

    • Thường được dùng cho các loại dầu gốc khoáng.

  • Ưu/Nhược điểm:

    • Ưu điểm: Giá thành rất rẻ.

    • Nhược điểm: Hiệu suất lọc thấp hơn, khả năng giữ cặn không cao, dễ bị mềm và phân rã trong môi trường ẩm hoặc hóa chất, tuổi thọ ngắn.

Lõi Lọc Sợi Thủy Tinh (Fiberglass/Microglass)

Vật liệu lọc hiện đại và hiệu quả hơn, được cấu tạo từ các sợi thủy tinh nhân tạo có đường kính cực nhỏ và đồng đều.

  • Đặc điểm: Các sợi thủy tinh mịn hơn và đồng đều hơn nhiều so với sợi giấy, tạo ra một ma trận lọc phức tạp với nhiều lớp, có khả năng bắt giữ các hạt bẩn siêu nhỏ.

  • Trường hợp sử dụng:

    • Các hệ thống thủy lực hiện đại, yêu cầu độ sạch dầu cao và độ tin cậy lớn.

    • Sử dụng cho lọc áp suất và lọc đường về cấp độ tinh.

    • Tương thích với nhiều loại chất lỏng thủy lực, kể cả dầu tổng hợp.

  • Ưu/Nhược điểm:

    • Ưu điểm: Hiệu suất lọc vượt trội (lọc được hạt nhỏ hơn 99.5%), khả năng giữ cặn cao hơn gấp nhiều lần so với giấy, tuổi thọ dài, chịu được nhiệt độ và hóa chất tốt hơn.

    • Nhược điểm: Giá thành cao hơn lọc giấy.

Lõi Lọc Lưới Kim Loại (Wire Mesh)

Được làm từ lưới thép không gỉ dệt lại với nhau, tạo ra các lỗ lọc có kích thước chính xác.

  • Đặc điểm: Cấu trúc cứng, bền, các lỗ lọc có kích thước cố định và đồng nhất.

  • Trường hợp sử dụng:

    • Chủ yếu dùng làm lõi lọc hút để lọc các cặn bẩn thô.

    • Sử dụng trong các môi trường có nhiệt độ rất cao hoặc hóa chất ăn mòn mà giấy và sợi thủy tinh không chịu được.

    • Các ứng dụng yêu cầu lõi lọc có thể tái sử dụng.

  • Ưu/Nhược điểm:

    • Ưu điểm: Độ bền cơ học cực cao, chịu được áp suất chênh lệch lớn, có thể vệ sinh và tái sử dụng nhiều lần, giúp tiết kiệm chi phí trong dài hạn.

    • Nhược điểm: Cấp độ lọc thấp (thường chỉ lọc được các hạt lớn hơn 40 micron), khả năng giữ cặn không cao, chi phí ban đầu đắt nhất.

3. Phân Loại Theo Cấp Độ Lọc (Micron Rating)

Đây là thông số kỹ thuật quan trọng nhất thể hiện khả năng lọc của một lõi lọc.

Micron Là Gì?

Micron (hay micromet, ký hiệu: µm) là một đơn vị đo chiều dài, bằng một phần triệu mét (1 µm = 0.001 mm). Để dễ hình dung:

  • Một sợi tóc người có đường kính khoảng 50-70 µm.

  • Mắt người chỉ có thể nhìn thấy các vật thể có kích thước từ 40 µm trở lên.

  • Các hạt bẩn gây mài mòn nguy hiểm nhất trong hệ thống thủy lực thường có kích thước từ 5 đến 20 µm – hoàn toàn vô hình với mắt thường.

Ý Nghĩa Của Cấp Độ Lọc

Cấp độ lọc (micron rating) cho biết kích thước của các hạt mà lõi lọc có thể giữ lại. Ví dụ, một lõi lọc 10 micron có khả năng giữ lại các hạt có kích thước từ 10 micron trở lên.

Tuy nhiên, cần chú ý đến hai loại cấp độ lọc:

  • Cấp độ lọc danh nghĩa (Nominal Rating): Cho biết lõi lọc có thể giữ lại một tỷ lệ phần trăm nhất định (thường là 90-95%) các hạt có kích thước đó. Vẫn có một lượng nhỏ các hạt kích thước này có thể lọt qua.

  • Cấp độ lọc tuyệt đối (Absolute Rating): Cho biết lõi lọc có thể giữ lại gần như tuyệt đối (trên 99.5% hoặc 99.9%) các hạt có kích thước đó. Đây là chỉ số đáng tin cậy hơn và thường được sử dụng cho các lõi lọc hiệu suất cao (sợi thủy tinh).

Cách Cấp Độ Lọc Ảnh Hưởng Đến Độ Sạch Của Dầu

Lựa chọn cấp độ lọc micron phù hợp là cực kỳ quan trọng:

  • Micron quá lớn (lọc thô): Không thể loại bỏ các hạt mài mòn nhỏ, khiến các chi tiết chính xác như van, bơm... nhanh chóng bị hỏng.

  • Micron quá nhỏ (lọc siêu tinh): Lõi lọc sẽ bị tắc nghẽn rất nhanh, làm tăng chi phí thay thế và có thể gây sụt áp trong hệ thống. Lọc quá sạch cũng có thể loại bỏ một số phụ gia cần thiết trong dầu.

Việc lựa chọn cấp độ micron phải dựa trên khuyến cáo của nhà sản xuất thiết bị và yêu cầu về độ sạch của từng bộ phận cụ thể trong hệ thống.

Tha khảo thêm: Cấu tạo chi tiết của một lõi lọc thủy lực tiêu chuẩn.

Giải Pháp Lọc Thủy Lực Tối Ưu và Các Mã Hàng Phổ Biến

Trang bị kiến thức là bước đầu tiên, nhưng tìm được sản phẩm phù hợp và đáng tin cậy mới là yếu tố quyết định. Bạn đang cần tìm lõi lọc thủy lực chất lượng cao với giá tốt nhất thị trường?

Để giúp quý khách hàng dễ dàng tham khảo, chúng tôi xin giới thiệu một số mã lõi lọc phổ biến, đã được kiểm chứng về hiệu quả và được nhiều doanh nghiệp tin dùng. 

Các mã lõi lọc 937723 / 937749Q / 937756Q / 937785Q / 937792Q / 937818 / 91300169 / 936717Q / 179-9806 / 1799806 / 11161894 / HY 90992 / HF7929 / SH 60918 / RD431-62120 / SH60202 / RD43162120 / RD431-62122 / 558001800P / 558001800 không chỉ là sản phẩm phổ biến trong lĩnh vực lọc thủy lực mà còn là giải pháp thông minh để tiết kiệm chi phí và nâng cao hiệu suất vận hành. Hãy đầu tư đúng ngay từ đầu để tối ưu hóa hệ thống và đảm bảo hoạt động sản xuất liên tục, bền vững.

loc-thuy-luc-91300169-936717Q

Lọc thủy lực 91300169 / 936717Q / 558001800P / 558001800 

loc-thuy-luc-937749Q-937756Q-937785Q-937792Q-937818

Lõi lọc thủy lực 937749Q / 937756Q / 937785Q / 937792Q / 937818

Hiểu rõ và phân biệt được các loại lõi lọc thủy lực là kiến thức nền tảng giúp bạn vận hành và bảo trì máy móc một cách hiệu quả. Một quyết định lựa chọn lõi lọc đúng đắn không chỉ là một khoản đầu tư nhỏ mà còn là sự bảo vệ cho cả một hệ thống thủy lực trị giá lớn.

Hãy luôn cân nhắc đồng thời cả ba yếu tố: vị trí lắp đặt để xác định chức năng, vật liệu lọc để cân bằng giữa hiệu suất và chi phí, và cấp độ lọc micron để đáp ứng yêu cầu độ sạch của hệ thống. Bằng cách đó, bạn sẽ đảm bảo thiết bị của mình luôn hoạt động ở trạng thái tốt nhất, giảm thiểu thời gian ngừng máy và tiết kiệm chi phí sửa chữa trong dài hạn.

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ VÀ THIẾT BỊ TIẾN THỊNH

Địa chỉ     : 9C/22 Xóm Trung, Phường Đằng Giang, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng

Điện thoại: 0931.500.055 / 082.210.3333